Có 2 kết quả:
几乎完全 jī hū wán quán ㄐㄧ ㄏㄨ ㄨㄢˊ ㄑㄩㄢˊ • 幾乎完全 jī hū wán quán ㄐㄧ ㄏㄨ ㄨㄢˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost entirely
(2) almost completely
(2) almost completely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost entirely
(2) almost completely
(2) almost completely
Bình luận 0